Có 3 kết quả:
踟踌 chí chóu ㄔˊ ㄔㄡˊ • 踟躊 chí chóu ㄔˊ ㄔㄡˊ • 踟躕 chí chóu ㄔˊ ㄔㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
dùng dằng, lần lữa
phồn thể
Từ điển phổ thông
dùng dằng, lần lữa
chí chóu ㄔˊ ㄔㄡˊ [chí chú ㄔˊ ㄔㄨˊ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
dùng dằng, lần lữa